Từ điển Trần Văn Chánh
儱 - lung
【儱倲】lung đông [lóngdong] (văn) Tồi, dở, tệ, không tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh
儱 - lũng
【儱侗】lũng thống [lôngtông] (văn) ① Chung chung không cụ thể; ② Hàm hồ, không rõ ràng; ③ Nguyên vẹn chưa được sửa sang, thô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
儱 - lũng
Ngay thẳng. To lớn.


儱偅 - lũng chủng ||